BẢNG GIÁ THỊ TRƯỜNG BẤT ĐỘNG SẢN TP HCM TUẦN 04/2010 |
Update by duongbusinessland@gmail.com 0933886733/ 0933060533 | NGÀY CẬP NHẬT | 28/01/2010 |
Vị trí Dự Án | Nhóm Dự Án | Tên Dự Án | Loại BĐS | Diện Tích | Giá chào bán (triệu đ/m2) |
|
QUẬN 2 | |
Đô thị mới An Phú - An Khánh |
1 | An Cư | Căn hộ | 98- 105m2 | 24 --> 25.2 |
2 | An Hòa | Căn hộ | 75- 95- 100m2 | 18-->20 |
3 | An Phú - An Khánh | Căn hộ | 141,6m2 | 24-->25 |
4 | An Thịnh | Căn hộ | 86-110m2 | 24-->26 |
5 | Bình Minh | Căn hộ | 95- 108m2 | 19-->21 |
6 | Cantavil | Căn hộ | 98- 140m2 | 31-->36,3 |
7 | Estella | Căn hộ | 105- 126- 147m2 | 30-->32 |
7B | Blooming Park | Căn hộ | 95-135m2… | |
8 | An Phú - An Khánh | Đất nền (lộ giới 10-12m) | 4x20m, 5x20m | 31-->33,9 |
9 | Thủ Đức House | Đất nền (lộ giới 10-12m) | 10x20m,7x18m,8x20m | 30,6-->35 |
10 | An Phú - An Khánh | Đất nền (lộ giới 30-40m) | | 36-->43,4 |
11 | Thủ Đức House | Đất nền (lộ giới 30-40m) | | 41,8-->43,4 |
12 | An Cư | Penthouse | | 26-->28 |
13 | An Hòa | Penthouse | | 22-->24 |
14 | An Phú - An Khánh | Penthouse | | 25,7-->27 |
15 | An Thịnh | Penthouse | | 27-->29 |
16 | Bình Minh | Penthouse | | 19-->22 |
17 | Cantavil | Penthouse | | 41-->43,5 |
18 | Estella | Penthouse | | 41-->43 |
P. An Khánh |
19 | Him Lam - Lương Định Của | Đất nền (lộ giới 10- 12m) | | 39-->42,7 |
20 | Him Lam - Lương Định Của | Đất nền (lộ giới 20- 40m) | | 54,2-->57 |
P. Bình An |
21 | Phú Nhuận EPCO | Đất nền (lộ giới 10- 12m) | | 29-->32,2 |
22 | Sài Gòn 5 | Đất nền (lộ giới 10- 12m) | | 36-->37,9 |
23 | Tân Hồng Uy | Đất nền (lộ giới 10- 12m) | 5x20m | 45-->49,7 |
24 | Phú Nhuận EPCO | Đất nền (lộ giới 20- 40m) | | 33,2-->36,5 |
25 | Sài Gòn 5 | Đất nền (lộ giới 20- 40m) | | 40,8-->46 |
26 | Tân Hồng Uy | Đất nền (lộ giới 20- 40m) | 5x20m | 53,2-->57 |
P. Bình Trưng Đông |
27 | Thịnh Vượng | Căn hộ | 76- 183m2 | 19-->21,5 |
28 | Thủ Thiêm Star | Căn hộ | 86- 100- 115m2 | 18-->21,2 |
29 | Bình Trưng Đông Cát Lái | Đất nền (lộ giới 10- 12m) | 7x20m, 8x20m | 11,4-->13,6 |
30 | Đông Thủ thiêm | Đất nền (lộ giới 10- 12m) | 6x20m, 7x20m | 13-->14,8 |
31 | Đông Thủ thiêm | Đất nền (lộ giới 20m) | 6x20m, 7x20m | 16-->18 |
32 | Bình Trưng Đông Cát Lái | Đất nền (lộ giới 30-40m) | 7x20m, 8x20m | 13,5-->16,7 |
P. Thạnh Mỹ Lợi |
33 | Cán Bộ CNV Q2 | Đất nền (lộ giới 10- 12m) | | 20-->23,2 |
34 | Công nghiệp Sài Gòn | Đất nền (lộ giới 10- 12m) | | 26-->27,3 |
35 | Cụm 1 | Đất nền (lộ giới 10- 12m) | 100- 140m2 | 21-->24,1 |
36 | Thạnh Mỹ Lợi - Phú Nhuận | Đất nền (lộ giới 10- 12m) | 7,5 x 18m | 24-->28 |
37 | Thạnh Mỹ Lợi - Huy Hoàng | Đất nền (lộ giới 10- 12m) | 5x20m, 8x20m, 10x20m | 26,3-->29 |
38 | Thế Kỷ 21 | Đất nền (lộ giới 10- 12m) | 8x20m | 25,9-->28,4 |
39 | Văn Minh | Đất nền (lộ giới 10- 12m) | 108- 250m2 | 28-->28,9 |
40 | Villa Thủ Thiêm | Đất nền (lộ giới 10- 12m) | 160-385m2 | 25,5-->28 |
41 | Công nghiệp Sài Gòn | Đất nền (lộ giới 20- 40m) | 100-140m2 | 33-->36,2 |
42 | Cụm 1 | Đất nền (lộ giới 30-40m) | 160-385m2 | 25,4-->32,2 |
43 | Villa Thủ Thiêm | Đất nền (lộ giới 30-40m) | 7,5x18m | 28,9-->35 |
44 | Thạnh Mỹ Lợi - Phú Nhuận | Đất nền (lộ giới 40m) | 8x20m | 36--> 38,7 |
45 | Thạnh Mỹ Lợi - Huy Hoàng | Đất nền (lộ giới 40m) | 5x20m | 34,2-->36,8 |
46 | Thế Kỷ 21 | Đất nền (lộ giới 40m) | 108- 250m2 | 34-->39,5 |
47 | Văn Minh | Đất nền (lộ giới 40m) | | 30-->33,2 |
48 | Cán Bộ CNV Q2 | Đất nền (LG trên dưới 20m) | | 24,5-->27 |
P. Thảo Điền |
49 | Thảo Điền River View | Căn hộ | 105-120m2 | 27,5-->30 |
50 | The Vista | Căn hộ | 101-139m2 | 30-->33 |
51 | Thảo Điền River View | Penthouse | | 35-->37 |
52 | The Vista | Penthouse | | 40-->44,5 |
Đất thổ cư hiện hữu |
52A | Đất thổ cư hiện hữu | Đất hiện hữu | | |
52B | Nhà phố hiện hữu | Nhà hiện hữu | | |
| | | | |
QUẬN 9 | P. Hiệp Phú |
53 | Richland Hill | Căn hộ | 100- 120m2 | 22-->25 |
P. Phước Long A |
54 | Bắc Rạch Chiếc | Đất nền (lộ giới 10- 12m) | 6x20m, 7x20m | 13-->14,5 |
55 | Bắc Rạch Chiếc | Đất nền (lộ giới 30-40m) | 6x20m, 7x20m | 17-->19 |
P. Phước Long B |
56 | Gia Hòa | Đất nền (lộ giới 10- 12m) | 5x20m, 7x20m, 10x20m | 12-->14 |
57 | Hưng Phú | Đất nền (lộ giới 10- 12m) | 5x18m, 6x20m, 7x20m | 10-->11 |
58 | Khanh Điền | Đất nền (lộ giới 10- 12m) | 6x20m, 8x22m | 9-->11 |
59 | Nam Long - Q9 | Đất nền (lộ giới 10- 12m) | 5x20m, 12x22m | 13,5-->15,5 |
59A | Kiến Á | Đất nền (lộ giới 10- 12m) | 5x20m, 12x22m | 12-->14 |
59B | Phát triển nhà Q3 | Đất nền | 6x20, 10x20m | >12 |
59C | Khang An | Đất nền | 6x24m,…. | >10,5 |
60 | Hưng Phú | Đất nền (lộ giới 30-40m) | 5x18m, 6x20m, 7x20m | 12-->14 |
61 | Gia Hòa | Đất nền (lộ giới 30m) | 5x20m, 7x20m, 10x20m | 15-->16 |
62 | Khanh Điền | Đất nền (lộ giới 30m) | 6x22m, 8x22m | 12-->14 |
63 | Nam Long - Q9 | Đất nền (lộ giới 30m) | 5x20m, 12x22m | 15-->17 |
Đất thổ cư hiện hữu |
63A | Đất thổ cư hiện hữu | Đất hiện hữu | | |
63B | Nhà phố hiện hữu | Nhà hiện hữu | | |
| | | | |
QUẬN 7 | P. Phú Mỹ |
64 | Phú Mỹ - Vạn Phát Hưng | Biệt thự | 10x22m | 25,8--> 28 |
65 | Phú Mỹ | Căn hộ | 77- 117m2 | 22-->23,5 |
65B | Tulip - Vạn Phát Hưng | Căn hộ | 134,6m2; 156m2; 500m2 | 22-->27 |
66 | ADC | Đất nền (lộ giới 10- 12m) | 5x20m | 22,7-->25 |
67 | Phú Mỹ - Chợ Lớn | Đất nền (lộ giới 10- 12m) | 5x20m | 19,3-->20 |
68 | Phú Mỹ - Vạn Phát Hưng | Đất nền (lộ giới 10- 12m) | 6x22m | 31-->33 |
69 | Phú Mỹ - Ven sông | Đất nền (lộ giới 10- 12m) | 5x18m | 18,5-->21 |
70 | Phú Mỹ - Chợ Lớn | Đất nền (lộ giới 20- 40m) | 5x20m | 24-->25 |
71 | Phú Mỹ - Ven sông | Đất nền (lộ giới 20m) | 5x18m | 22,3-->24 |
72 | ADC | Đất nền (lộ giới 30-40m) | 5x20m | 37,5-->44 |
72A | Belleza | Căn hộ | 92m2-->190m2 | 15,5-->17 |
73 | Phú Mỹ - Vạn Phát Hưng | Đất nền (lộ giới 30m) | 6x22m | 38-->41 |
P. Tân Hưng |
74 | Hoàng Anh Gia Lai 2 | Căn hộ | 118- 187,6m2 | 16-->19,5 |
75 | Him Lam - Kênh Tẻ | Đất nền (lộ giới 10- 12m) | 5x20m; 10x20m | 45-->48 |
76 | Him Lam - Kênh Tẻ | Đất nền (lộ giới 30-40m) | 5x20m; 10x20m | 70-->80 |
77 | Hoàng Anh Gia Lai 2 | Penthouse | | 16-->17 |
P. Tân Phong |
78 | Sadeco ven sông | Đất nền (lộ giới 10- 12m) | 5x20m, 10x20m, 6x15m | 30-->33,2 |
79 | Sadeco ven sông | Đất nền (lộ giới 30-40m) | 5x20m, 10x20m, 6x15m | 33-->36 |
P. Tân Quy |
80 | Hoàng Anh Gia Lai 1 | Căn hộ | 77- 114m2 | 19-->20 |
Đất thổ cư hiện hữu |
80A | Đất thổ cư hiện hữu | Đất hiện hữu | | |
80B | Nhà phố hiện hữu | Nhà hiện hữu | | |
| | | | |
PHÚ MỸ HƯNG | Khu Cảnh Đồi |
81 | Mỹ Kim | Biệt thự | 10x20m | 68-->73 |
82 | Grand View | Căn hộ | 112- 197m2 | 42-->45 |
82A | Green View | Căn hộ | >118m2 | 42 |
83 | Mỹ Khánh | Căn hộ | 112- 118m2 | 32,5-->36 |
84 | Panorama | Căn hộ | 121- 196m2 | 45-->50,5 |
85 | Grand View | Penthouse | | 60-->63 |
86 | Panorama | Penthouse | 289m2 | 56-->58 |
Khu Hưng Gia - Hưng Phước |
87 | Hưng Thái | Biệt thự | 7x18m | 75-->79 |
88 | Hưng Vượng | Căn hộ | 28-74- 94- 140m2 | 27-->30 |
89 | Sky Garden | Căn hộ | 71-81- 88- 91m2 | 33-->35 |
90 | Hưng Gia - Hưng Phước | Đất nền (lộ giới 10- 12m) | 6x18,5m | 66-->68 |
91 | Hưng Gia - Hưng Phước | Đất nền (lộ giới 10- 12m) | 6x18,5m | 84-->86 |
92 | Hưng Vượng | Penthouse | 240m2 | 20-->23 |
93 | Sky Garden | Penthouse | 265- 337m2 | 25-->27 |
Khu Nam Viên |
94 | Mỹ Thái | Biệt thự | 7x18m | 72-->76 |
95 | Mỹ Khang | Căn hộ | 114- 124m2 | 31-->34 |
96 | Mỹ Viên | Căn hộ | 95- 118m2 | 31-->33 |
97 | Nam Khang | Căn hộ | 120- 121m2 | 31-->34 |
98 | Riverside Residence | Căn hộ | | 40-->41 |
HUYỆN NHÀ BÈ | X. Phú Xuân |
99A | | | | |
99B | Phú Mỹ Thuận | Căn hộ | 89-->95,6m2 | 9,5-->10,5 |
99C | Sài gòn Mới | Căn hộ | | >11,5 |
99 | Cotec Phú Xuân | Đất nền (lộ giới 10- 12m) | 5x20m, 10x23m | 7-->8 |
100 | Phú Xuân - Vạn Phát Hưng | Đất nền (lộ giới 10- 12m) | 6x20m, 15x20m | 9,5-->11 |
101 | Phú Xuân - Vạn Phát Hưng | Đất nền (lộ giới 30-40m) | 6x20m, 15x20m | 12-->13,5 |
102 | Cotec Phú Xuân | Đất nền (LG trên dưới 20m) | 5x20m, 10x23m | 8,5-->10 |
102A | Phú Xuân - Hồng Lĩnh | Đất nền | 5x20m, | 6-->8 |
102B | Sài gòn mới | Đất nền | 8x20m | 8,5-->9,5 |
X. Phước Kiển |
103 | Hoàng Anh Gia Lai 3 | Căn hộ | 98,9-100-121,4-126,1m2 | 18,8-->21 |
104 | Phú Hoàng Anh | Căn hộ | 87- 129m2 | 22-->30 |
105 | Phước Kiểng GĐ 1 | Đất nền (lộ giới 10- 12m) | 100- 300m2 | 18,1-->19,5 |
106 | Tân An Huy | Đất nền (lộ giới 10- 12m) | 120- 300m2 | 27-->29 |
107 | Thái Sơn 1 | Đất nền (lộ giới 10- 12m) | 120- 231m2 | 13-->15 |
108 | Thanh Nhựt | Đất nền (lộ giới 10- 12m) | 108- 300m2 | 8-->9,6 |
109 | Tân An Huy | Đất nền (lộ giới 30-40m) | 120- 300m2 | 28-->30,5 |
110 | Thái Sơn 1 | Đất nền (LG trên dưới 20m) | 120-231m2 | 15-->17 |
111 | Hoàng Anh Gia Lai 3 | Penthouse | | 18-->19 |
Đất thổ cư hiện hữu |
111A | Đất thổ cư hiện hữu | Đất hiện hữu | | |
111B | Nhà phố hiện hữu | Nhà hiện hữu | | |
| | | | |
HUYỆN BÌNH CHÁNH | KDC 6A - Trung Sơn |
112 | Hoàng Tháp | Căn hộ | 50- 100m2 | 22,5-->25,5 |
113 | Hoàng Lĩng Plaza | Căn hộ | 65- 97m2 | 19,8-->23 |
114 | Trung Sơn | Đất nền (lộ giới 10- 12m) | 6x20m, 10x20m | 40-->52 |
115 | Trung Sơn | Đất nền (lộ giới 30-40m) | 6x20m, 10x20m | 52-->56,5 |
116 | Hoàng Tháp | Penthouse | | 25-->26,5 |
KDC 6B |
117 | Đại Phúc | Đất nền (lộ giới 10- 12m) | 5x20m, 7x20m | 13,5-->14,5 |
118 | Intresco 6B | Đất nền (lộ giới 10- 12m) | 100m2, 200m2 | 12,5-->18 |
119 | Đại Phúc | Đất nền (lộ giới 30-40m) | 5x20m, 7x20m | 27-->30 |
120 | Intresco 6B | Đất nền (lộ giới 30-40m) | 100m2, 200m2 | 26,5-->29 |
Khu 13 A- B - C- D- E |
121 | A View | Căn hộ | 83- 110m2 | 12,8-->14,5 |
122 | Conic Đình Khiêm ( Block A, B) | Căn hộ | 55- 74m2 | 12,7-->13,5 |
123 | Conic Đông Nam Á ( Block C,D,E) | Căn hộ | 63- 82m2 | 13-->14 |
124 | Conic Garden (Block A, B) | Căn hộ | 60- 88m2 | 14-->15,8 |
125 | 13A | Đất nền (lộ giới 10- 12m) | 5x20m, 7x20m, 10x20m | 10,3-->12 |
126 | 13B | Đất nền (lộ giới 10- 12m) | 6x20m, 7x18m, 8x18m | 17,2-->18,5 |
127 | 13C | Đất nền (lộ giới 10- 12m) | 5x17,5m, 5x20m | 15,4-->16,5 |
128 | 13E- Intresco | Đất nền (lộ giới 10- 12m) | | 14-->15,5 |
129 | 13A | Đất nền (lộ giới 30-40m) | 5x18,5m, 5x20m, 7x18m | 16,5-->17,5 |
130 | 13B | Đất nền (lộ giới trên 40m) | 6x16,6m, 6x20m | 20-->21 |
131 | 13C | Đất nền (lộ giới trên 40m) | 5x17,5m, 5x18m | 19-->20 |
132 | 13E- Intresco | Đất nền (lộ giới trên 40m) | | 16-->17 |
133 | A View | Penthouse | | 12-->14 |
134 | Conic Đình Khiêm ( Block A, B) | Penthouse | | 14-->16 |
135 | Conic Đông Nam Á ( Block C,D,E) | Penthouse | 165m2 | 14,2-->16 |
136 | Conic Garden (Block A, B) | Penthouse | 166- 225m2 | 15,2-->17 |
137 | A View | Shop | | 17-->19 |
138 | Conic Đình Khiêm ( Block A, B) | Shop | | 16-->17 |
139 | Conic Đông Nam Á ( Block C,D,E) | Shop | 118- 126m2 | 16,5-->17,5 |
140 | Conic Garden (Block A, B) | Shop | 138m2 | 17-->19 |
Xã Phong Phú |
140A | T30 | Đất nền | 100,200m2 | 14-->16 |
140B | | | | |
X. Tân Kiên |
141 | Cienco 5 | Đất nền (lộ giới 10- 12m) | 5x18m, 4,5x20m | 6-->7 |
142 | Cienco 5 | Đất nền (lộ giới 20m) | 5x18m, 4,5x20m | 7-->8 |
Đất thổ cư hiện hữu |
142A | Đất thổ cư hiện hữu | Đất hiện hữu | | |
142B | Nhà phố hiện hữu | Nhà hiện hữu | | |
QUẬN 8 | P. 7 |
143 | Phú Lợi | Căn hộ | 74m2 | 9,5-->10,6 |
144 | Phú Lợi - Sacomreal | Căn hộ | 68m2, 100m2 | 15-->16 |
145 | Phú Lợi - Hai Thành | Đất nền (lộ giới 10- 12m) | 4,5x20m | 10,5-->12,2 |
146 | Phú Lợi - Hai Thành | Đất nền (lộ giới 30-40m) | 4,5x20m | 15-->17,2 |
147 | Phú Lợi | Penthouse | | 9-->11 |
P4 |
147A | Him Lam Nam Khánh | Căn hộ | 77, 88, 100,6m2… | 16,8-->19 |
147B | Bông Sao | Căn hộ | >60m2 | 15-->17 |
147C | Chánh Hưng | Căn hộ, Penthouse | 115m2, 147m2, 235m2 | 18,7-->24 |
147D | Ngọc Phương Nam | Căn hộ | 89,92m2, 92,6m2, 116m2.. | 17,3-->119,6 |
Đất thổ cư hiện hữu |
147E | Đất thổ cư hiện hữu | Đất hiện hữu | | |
147F | Nhà phố hiện hữu | Nhà hiện hữu | | |
QUẬN BÌNH TÂN | P. An Lạc |
148 | An Lạc | Căn hộ | 80- 96- 105m2 | 9,2-->12 |
149 | Hồ Học Lãm | Đất nền (lộ giới 10- 12m) | 4x16m, 6x14m, 4x20m | 14-->15 |
150 | Hồ Học Lãm | Đất nền (LG trên dưới 20m) | 4x16m, 6x14m, 4x20m | 15-->16 |
151 | An Lạc | Penthouse | | 12-->13 |
P. Bình Trị Đông B |
152 | Lê Thành | Căn hộ | 50- 59- 68m2 | 9,5-->10,7 |
153 | Vĩnh Tường Tây SG | Căn hộ | 90- 120m2 | 10,5-->13,5 |
154 | Ao Sen - Tên Lửa | Đất nền (lộ giới 10- 12m) | 5x20m, 10x20m | 11,5-->13 |
155 | Ao Sen - Tên Lửa | Đất nền (lộ giới 30-40m) | 5x20m, 10x20m | 36-->39 |
156 | Lê Thành | Penthouse | | 11-->12 |
157 | Vĩnh Tường Tây SG | Penthouse | | 11-->13 |
P. Tân Tạo A |
157A | Bình Tân - Vạn Phát Hưng | Căn hộ | | |
157B | Bình Tân - Vạn Phát Hưng | Đất nền | | |
157C | | | | |
Đất thổ cư hiện hữu |
157D | Đất thổ cư hiện hữu | Đất hiện hữu | | |
157E | Nhà phố hiện hữu | Nhà hiện hữu | | |
QUẬN TÂN BÌNH | 158 | Harmona | Căn hộ | 50-72,4-74,8-80-96,5m2 | 18,5-->20 |
159 | Phạm Văn Hai Plaza | Căn hộ | | |
160 | | | | |
161 | | | | |
162 | | | | |
163 | | | | |
Đất thổ cư hiện hữu |
163A | Đất thổ cư hiện hữu | Đất hiện hữu | | |
163B | Nhà phố hiện hữu | Nhà hiện hữu | | |
QuẬN TÂN PHÚ | 165 | Fortuna | Căn hộ | | |
166 | Âu Cơ Tower | Căn hộ | 50-60-77m2 | |
167 | | | | |
168 | | | | |
169 | | | | |
170 | | | | |
| | | | |
Đất thổ cư hiện hữu |
170A | Đất thổ cư hiện hữu | Đất hiện hữu | | |
170B | Nhà phố hiện hữu | Nhà hiện hữu | | |
QuẬN BÌNH THẠNH | |
173 | Sài Gòn Pear | Căn hộ | | |
174 | Sài Gòn Pear | BiỆT THỰ | | |
175 | | | | |
176 | | | | |
177 | | | | |
178 | | | | |
Đất thổ cư hiện hữu |
179 | Đất thổ cư hiện hữu | Đất hiện hữu | | |
180 | Nhà phố hiện hữu | Nhà hiện hữu | | |
QuẬN 12 | |
181 | Thái an 1 | Căn hộ | | |
182 | Thái An 2 | Căn hộ | | |
183 | Thái An 3 | Căn hộ | | |
184 | | | | |
185 | | | | |
186 | | | | |
Đất thổ cư hiện hữu |
187 | Đất thổ cư hiện hữu | Đất hiện hữu | | |
188 | Nhà phố hiện hữu | Nhà hiện hữu | | |
QuẬN GÒ VẤP | |
189 | Phúc Yên | Căn hộ | 80-->118m2 | 17-->19 |
190 | | | | |
191 | | | | |
192 | | | | |
193 | | | | |
194 | | | | |
Đất thổ cư hiện hữu |
195 | Đất thổ cư hiện hữu | Đất hiện hữu | | |
196 | Nhà phố hiện hữu | Nhà hiện hữu | | |
QuẬN PHÚ NHUẬN | |
197 | | | | |
198 | | | | |
199 | | | | |
Đất thổ cư hiện hữu |
200 | Đất thổ cư hiện hữu | Đất hiện hữu | | |
201 | Nhà phố hiện hữu | Nhà hiện hữu | | |
QuẬN 1 | |
202 | | | | |
203 | | | | |
204 | | | | |
205 | | | | |
Đất thổ cư hiện hữu |
206 | Đất thổ cư hiện hữu | Đất hiện hữu | | |
207 | Nhà phố hiện hữu | Nhà hiện hữu | | |
QuẬN 3 | |
208 | | | | |
209 | | | | |
210 | | | | |
211 | | | | |
Đất thổ cư hiện hữu |
212 | Đất thổ cư hiện hữu | Đất hiện hữu | | |
213 | Nhà phố hiện hữu | Nhà hiện hữu | | |
QuẬN 5 | |
214 | | | | |
215 | | | | |
216 | | | | |
217 | | | | |
Đất thổ cư hiện hữu |
218 | Đất thổ cư hiện hữu | Đất hiện hữu | | |
219 | Nhà phố hiện hữu | Nhà hiện hữu | | |
QuẬN 11 | |
220 | | | | |
221 | | | | |
222 | | | | |
Đất thổ cư hiện hữu |
223 | Đất thổ cư hiện hữu | Đất hiện hữu | | |
224 | Nhà phố hiện hữu | Nhà hiện hữu | | |
QuẬN 6 | |
225 | | | | |
226 | | | | |
Đất thổ cư hiện hữu |
227 | Đất thổ cư hiện hữu | Đất hiện hữu | | |
228 | Nhà phố hiện hữu | Nhà hiện hữu | | |
Update by www.duongbusinessland.blogspot.com ; Source: Vinaland & Information Market |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét